Có 2 kết quả:
枪伤 qiāng shāng ㄑㄧㄤ ㄕㄤ • 槍傷 qiāng shāng ㄑㄧㄤ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gunshot wound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gunshot wound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0